Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
bean counter


noun
an accountant or bureaucrat who is believed to place undue emphasis on the control of expenditures
Hypernyms:
accountant, comptroller, controller, bureaucrat, administrative official


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.